Túi biogas HDPE là giải pháp lưu trữ và xử lý khí sinh học hiệu quả, được sản xuất từ nhựa HDPE chất lượng cao, có độ bền cao, chống ăn mòn và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Sản phẩm thích hợp cho các hộ chăn nuôi và trang trại có quy mô vừa và nhỏ, giúp tận dụng nguồn chất thải hữu cơ để tạo ra khí đốt sạch phục vụ sinh hoạt hoặc sản xuất. Túi dễ lắp đặt, chi phí đầu tư thấp, tuổi thọ từ 5–10 năm, mang lại hiệu quả kinh tế và góp phần bảo vệ môi trường.

1)Thông tin sản phẩm túi biogas HDPE
Túi biogas HDPE là một hệ thống ủ khí sinh học (biogas) đơn giản và hiệu quả, được thiết kế dưới dạng túi kín làm từ vật liệu High-Density Polyethylene (HDPE). Đây là loại nhựa dẻo có mật độ cao, nổi bật với độ bền vượt trội, khả năng chống thấm, kháng hóa chất và chịu được tác động của tia UV cũng như điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Chức năng chính của túi biogas HDPE là tạo ra một môi trường yếm khí lý tưởng để vi sinh vật phân hủy các chất thải hữu cơ (như phân động vật, chất thải nông nghiệp, rác thải sinh hoạt…). Quá trình này sản sinh ra khí biogas, một loại khí cháy sinh học có thể dùng làm nhiên liệu cho nấu nướng, sưởi ấm, thắp sáng hoặc phát điện, giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tạo ra nguồn năng lượng tái tạo bền vững.
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật của túi biogas HDPE có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và dung tích mong muốn, nhưng nhìn chung sẽ bao gồm các yếu tố sau:
– Vật liệu: Bạt HDPE nguyên sinh với độ dày từ 0.75 mm đến 2.0 mm (phổ biến nhất là 1.0 mm đến 1.5 mm). Vật liệu này đảm bảo tính năng chống thấm tuyệt đối, độ bền cơ học cao và khả năng kháng hóa chất tốt.
– Dung tích: Đa dạng, từ các loại nhỏ dùng cho hộ gia đình (ví dụ: 5 m³, 10 m³, 20 m³, 50 m³) đến các loại lớn hơn cho trang trại hoặc khu công nghiệp (ví dụ: 100 m³, 200 m³ hoặc hơn).
– Kích thước: Phụ thuộc vào dung tích, chiều dài và chiều rộng của túi sẽ được thiết kế để tối ưu hóa không gian và hiệu suất. Ví dụ, túi 10 m³ có thể có kích thước khoảng 2m x 5m (chiều rộng x chiều dài) khi chưa có khí.
– Áp suất làm việc: Thường nằm trong khoảng 0.5 kPa đến 2.0 kPa (Kilopascal). Một số loại có thể chịu được áp suất cao hơn tùy theo thiết kế van an toàn và độ dày vật liệu.
– Phụ kiện đi kèm:
- Ống nạp liệu: Dùng để đưa chất thải hữu cơ vào túi.
- Ống xả bã: Dùng để loại bỏ phần bã sau khi quá trình phân hủy hoàn tất (bã này có thể dùng làm phân bón hữu cơ).
- Ống thu khí: Dẫn khí biogas ra ngoài để sử dụng.
- Van an toàn: Tự động xả khí khi áp suất trong túi vượt quá giới hạn cho phép, đảm bảo an toàn.
- Đồng hồ đo áp suất: Giúp theo dõi áp suất khí bên trong.
- Bộ lọc khí (tùy chọn): Để loại bỏ các tạp chất như H₂S (Hydro sulfide) khỏi biogas trước khi sử dụng.
– Nhiệt độ hoạt động: Hiệu quả nhất trong khoảng từ 20°C đến 40°C.
– Tuổi thọ: Trung bình từ 10 đến 20 năm, tùy thuộc vào chất lượng vật liệu, điều kiện lắp đặt và mức độ bảo trì.


2)Cấu tạo của túi biogas HDPE
Túi biogas HDPE về cơ bản là một bể ủ kín, mềm dẻo, được làm từ vật liệu polyme chất lượng cao. Cấu tạo của nó được thiết kế để tối ưu hóa quá trình phân hủy yếm khí và thu gom khí sinh học một cách an toàn và hiệu quả.
Các thành phần chính tạo nên một túi biogas HDPE bao gồm:
a)Thân Túi (Bag Body)
- Vật liệu: Đây là thành phần quan trọng nhất, thường được làm từ tấm HDPE nguyên sinh có độ dày từ 1.0mm đến 2.0mm. HDPE được chọn vì khả năng chống thấm tuyệt đối, độ bền cơ học cao, chịu được áp lực, kháng hóa chất (đặc biệt là các axit và bazơ có trong chất thải), chống lại tác động của tia UV từ ánh sáng mặt trời và chịu được sự thay đổi nhiệt độ.
- Cấu trúc: Thân túi được hàn nhiệt hoặc ép nhiệt từ các tấm HDPE lớn để tạo thành một khối kín hoàn toàn, có thể phồng lên khi chứa khí và chất lỏng. Thiết kế thường là dạng hình chữ nhật hoặc hình trụ dài, giúp tối ưu hóa diện tích tiếp xúc với ánh sáng mặt trời để duy trì nhiệt độ ổn định cho quá trình phân hủy.
b)Cổng nạp liệu (Inlet Port)
- Vị trí: Thường được đặt ở một đầu của túi, phía trên hoặc ngang mực chất lỏng ban đầu.
- Chức năng: Là nơi đưa chất thải hữu cơ (phân chuồng pha loãng, chất thải nông nghiệp, rác thải sinh hoạt đã xử lý sơ bộ…) vào bên trong túi để bắt đầu quá trình phân hủy.
- Cấu tạo: Bao gồm một ống dẫn bằng HDPE hoặc PVC có đường kính đủ lớn để tránh tắc nghẽn, được hàn kín hoặc gắn chặt vào thân túi. Có thể có van khóa để kiểm soát dòng chảy.
c)Cổng xả bã (Outlet Port)
- Vị trí: Thường được đặt ở đầu đối diện với cổng nạp liệu, ở vị trí thấp hơn hoặc ngang bằng so với đáy túi để bã thải có thể tự chảy ra ngoài theo nguyên lý tràn.
- Chức năng: Là nơi chất thải đã phân hủy (bã thải) được đẩy ra ngoài. Bã thải này đã giảm mùi hôi và giàu dinh dưỡng, rất tốt để sử dụng làm phân bón hữu cơ cho cây trồng.
- Cấu tạo: Tương tự cổng nạp liệu, là một ống dẫn được gắn kín vào thân túi, có thể có van khóa.
d)Cổng thu khí/Ống dẫn khí (Gas Outlet Port/Gas Pipe)
- Vị trí: Thường được đặt ở phía trên cùng của túi, nơi khí biogas tích tụ.
- Chức năng: Dẫn khí biogas được sản xuất ra khỏi túi để sử dụng.
- Cấu tạo: Là một ống nhỏ hơn, thường bằng HDPE hoặc PVC, được hàn kín vào thân túi. Ống này sẽ được nối với hệ thống dẫn khí đến các thiết bị sử dụng (bếp gas, đèn, máy phát điện…).
e)Van an toàn (Safety Valve – Tùy chọn nhưng rất khuyến khích)
- Vị trí: Gắn trên đường ống dẫn khí hoặc trực tiếp trên thân túi.
- Chức năng: Cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn. Khi áp suất khí bên trong túi vượt quá ngưỡng an toàn cho phép, van này sẽ tự động mở để xả bớt khí ra ngoài, ngăn ngừa nguy cơ rách túi hoặc nổ.
f)Đồng hồ đo áp suất (Pressure Gauge – Tùy chọn)
- Vị trí: Gắn trên đường ống dẫn khí.
- Chức năng: Giúp người sử dụng theo dõi áp suất khí bên trong túi, từ đó có thể điều chỉnh lượng nạp liệu hoặc sử dụng khí hợp lý.
g)Các mối hàn/kết nối (Welds/Seams)
- Chất lượng: Đây là yếu tố then chốt quyết định độ bền và khả năng chống rò rỉ của túi. Các mối hàn phải được thực hiện bằng công nghệ hàn nhiệt chuyên dụng, đảm bảo độ kín tuyệt đối và độ bền tương đương với vật liệu thân túi.
- Kiểm tra: Các nhà sản xuất uy tín thường kiểm tra rất kỹ các mối hàn để đảm bảo không có rò rỉ khí hoặc chất lỏng.
– Nguyên lý hoạt động tổng thể:
- Chất thải hữu cơ được đưa vào qua cổng nạp liệu. Dưới tác động của vi sinh vật trong môi trường yếm khí (không có oxy), quá trình phân hủy diễn ra, tạo ra khí biogas (chủ yếu là Methane – CH₄ và Carbon Dioxide – CO₂). Khí biogas tích tụ ở phần trên của túi, làm phồng túi lên. Khí này sau đó được dẫn ra ngoài qua cổng thu khí để sử dụng. Phần bã thải còn lại sẽ chảy ra qua cổng xả bã và có thể dùng làm phân bón.


3)Ưu điểm của túi biogas HDPE chuyên dụng
Túi biogas HDPE chuyên dụng mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với các hệ thống ủ khí sinh học truyền thống hoặc các vật liệu khác. Dưới đây là những ưu điểm chính:
- Chi phí thấp: So với việc xây dựng các bể biogas bằng gạch, xi măng hoặc composite, túi biogas HDPE có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn đáng kể. Việc lắp đặt cũng đơn giản và nhanh chóng, giảm thiểu chi phí nhân công.
- Lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng: Túi biogas HDPE được thiết kế sẵn, việc lắp đặt chỉ đòi hỏi đào hố, trải bạt lót (nếu cần), đặt túi vào và kết nối các đường ống. Quá trình này thường chỉ mất vài giờ đến vài ngày tùy thuộc vào dung tích và kinh nghiệm, không yêu cầu kỹ năng xây dựng phức tạp.
- Độ bền và tuổi thọ cao: Vật liệu HDPE (High-Density Polyethylene) nguyên sinh nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn hóa học (đặc biệt là các loại axit và bazơ có trong chất thải), chống tia UV, chịu được sự thay đổi nhiệt độ và tác động cơ học. Điều này giúp túi có tuổi thọ trung bình từ 10 đến 20 năm, thậm chí hơn nếu được bảo trì tốt.
- Hiệu suất sinh khí tốt: Thiết kế dạng túi kín hoàn toàn tạo ra môi trường yếm khí lý tưởng, thúc đẩy quá trình phân hủy của vi sinh vật và sản xuất khí biogas hiệu quả. Bề mặt tối màu (thường là đen) của túi còn giúp hấp thụ nhiệt từ ánh nắng mặt trời, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, tối ưu hóa hoạt động của vi khuẩn.
- An toàn cao: Túi biogas HDPE được trang bị các ống dẫn khí và có thể tích hợp van an toàn (hoặc hệ thống thoát áp) để xả khí tự động khi áp suất vượt quá giới hạn. Điều này giảm thiểu rủi ro rách túi hoặc cháy nổ do áp suất quá cao.
- Thân thiện với môi trường: Việc sử dụng túi biogas giúp xử lý hiệu quả chất thải hữu cơ từ chăn nuôi, nông nghiệp hoặc sinh hoạt, giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước, đất và không khí. Đồng thời, nó tạo ra nguồn năng lượng sạch, tái tạo, thay thế việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch, góp phần giảm phát thải khí nhà kính.
- Dễ dàng di chuyển hoặc mở rộng: Do tính chất linh hoạt và không cố định, túi biogas HDPE có thể được di chuyển đến vị trí khác nếu cần thiết (sau khi đã xử lý an toàn chất thải bên trong). Khi nhu cầu năng lượng tăng lên, có thể dễ dàng lắp đặt thêm các túi song song để mở rộng công suất.
- Ít yêu cầu bảo trì: Với cấu tạo đơn giản và vật liệu bền bỉ, túi biogas HDPE thường ít gặp sự cố và yêu cầu bảo trì định kỳ không quá phức tạp, chủ yếu là kiểm tra các kết nối và vệ sinh bên ngoài.


4)Có những loại túi biogas HDPE phổ biến nào hiện nay?
Hiện nay, các loại túi biogas HDPE phổ biến trên thị trường thường được phân loại dựa trên một số tiêu chí chính như:
a)Túi Biogas HDPE Kích Thước Nhỏ (Hộ Gia Đình)
– Dung tích phổ biến: Từ 6 m³ đến 20 m³ (khối).
– Đặc điểm: Đây là dòng sản phẩm được thiết kế gọn nhẹ, dễ lắp đặt và phù hợp với quy mô chăn nuôi nhỏ lẻ của các hộ gia đình.
+ Thường dùng cho: Các hộ chăn nuôi từ vài con heo, vài con bò, hoặc vài trăm con gia cầm.
+ Lượng chất thải xử lý: Khoảng 30 – 150 kg phân/ngày (tùy thuộc vào loại phân và quy trình).
+ Sản lượng khí biogas: Đủ để cung cấp nhiên liệu cho 2 – 4 giờ nấu nướng mỗi ngày hoặc thắp sáng, sưởi ấm nước cơ bản cho nhu cầu sinh hoạt.
+Ưu điểm:
- Chi phí đầu tư thấp: Phù hợp với ngân sách của đa số hộ gia đình.
- Lắp đặt đơn giản: Có thể tự lắp đặt hoặc chỉ cần ít nhân công, không yêu cầu kỹ thuật phức tạp.
- Tiết kiệm diện tích: Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng bố trí trong vườn nhà hoặc cạnh chuồng trại.
- Dễ dàng quản lý và vận hành: Ít cần bảo trì và các phụ kiện đi kèm cũng đơn giản.
+ Ví dụ ứng dụng:
- Túi 6m³ – 8m³: Phù hợp với gia đình có 1 – 2 con bò hoặc 10 – 20 con heo.
- Túi 10m³ – 15m³: Phù hợp với gia đình có 2 – 3 con bò hoặc 20 – 40 con heo.
- Túi 20m³: Phù hợp với gia đình có 3 – 5 con bò hoặc 50 – 70 con heo.

b)Túi Biogas HDPE Kích Thước Vừa (Trang Trại Nhỏ và Vừa)
– Dung tích phổ biến: Từ 30 m³ đến 100 m³ (khối).
– Đặc điểm: Đây là lựa chọn tối ưu cho các trang trại chăn nuôi quy mô trung bình hoặc các cơ sở sản xuất có lượng chất thải hữu cơ đáng kể.
+ Thường dùng cho: Các trang trại có hàng trăm con heo, vài chục con bò, hoặc các cơ sở chế biến nông sản quy mô vừa.
+ Lượng chất thải xử lý: Khoảng 200 – 800 kg phân/ngày.
+ Sản lượng khí biogas: Đủ để cung cấp năng lượng cho nhiều bếp gas, máy sưởi, thắp sáng cho toàn trang trại, hoặc thậm chí có thể chạy máy phát điện công suất nhỏ phục vụ một phần nhu cầu điện.
+ Ưu điểm:
- Hiệu quả kinh tế cao: Sản xuất lượng khí đủ lớn để tạo ra tiết kiệm đáng kể về chi phí năng lượng.
- Quản lý chất thải hiệu quả: Giải quyết triệt để vấn đề ô nhiễm môi trường từ chất thải chăn nuôi.
- Linh hoạt trong ứng dụng: Ngoài nấu nướng, có thể dùng cho sưởi ấm chuồng trại, sấy nông sản…
+ Ví dụ ứng dụng:
- Túi 30m³ – 50m³: Phù hợp với trang trại 100 – 200 con heo hoặc 10 – 15 con bò.
- Túi 80m³ – 100m³: Phù hợp với trang trại 200 – 400 con heo hoặc 20 – 30 con bò.

c)Túi Biogas HDPE Kích Thước Lớn (Trang Trại Lớn và Công Nghiệp)
– Dung tích phổ biến: Từ 150 m³ đến 500 m³ hoặc lớn hơn.
– Đặc điểm: Các hệ thống biogas này được thiết kế cho quy mô công nghiệp, nơi có lượng chất thải hữu cơ khổng lồ và nhu cầu năng lượng lớn.
+ Thường dùng cho: Các trang trại chăn nuôi hàng ngàn con, các nhà máy chế biến thực phẩm, nhà máy đường, hoặc các khu vực tập trung chất thải hữu cơ lớn.
+ Lượng chất thải xử lý: Hàng tấn phân/ngày.
+ Sản lượng khí biogas: Lượng khí khổng lồ, đủ để chạy các máy phát điện công suất lớn, cung cấp nhiệt cho các quy trình sản xuất công nghiệp, hoặc thậm chí hòa vào lưới điện quốc gia (ở một số nước).
+ Ưu điểm:
- Hiệu quả năng lượng tối đa: Tối ưu hóa việc chuyển hóa chất thải thành năng lượng tái tạo.
- Giải pháp môi trường triệt để: Góp phần quan trọng trong việc giảm phát thải và xử lý ô nhiễm ở quy mô lớn.
- Tiềm năng kinh tế lớn: Có thể tạo ra doanh thu từ việc bán điện hoặc nhiệt năng.
*Lưu ý: Việc thi công các hệ thống này phức tạp hơn, đòi hỏi kỹ thuật cao, có thể cần đến hệ thống bơm, lọc khí, khuấy trộn, và các thiết bị kiểm soát áp suất, nhiệt độ tiên tiến.

5)Báo giá cung cấp thi công túi bạt biogas HDPE mới nhất
Giá cung cấp và thi công túi bạt biogas HDPE phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
- Dung tích túi biogas: Dung tích càng lớn thì giá càng cao.
- Độ dày bạt HDPE: Các độ dày phổ biến là 0.5mm, 0.75mm, 1.0mm, 1.5mm. Bạt càng dày thì giá thành càng cao và độ bền cũng tăng lên.
- Chất lượng bạt HDPE: Bạt HDPE nguyên sinh chất lượng cao sẽ có giá cao hơn bạt tái chế hoặc bạt kém chất lượng.
- Địa điểm thi công: Chi phí vận chuyển và nhân công có thể thay đổi tùy theo khu vực.
- Phụ kiện đi kèm: Van, ống dẫn khí, ống PVC, keo, nắp, v.v.
- Đơn vị cung cấp và thi công: Mỗi đơn vị sẽ có chính sách giá và dịch vụ khác nhau.
- Dịch vụ thi công trọn gói hay chỉ cung cấp vật tư: Giá trọn gói sẽ bao gồm cả chi phí vật tư và nhân công lắp đặt.
Dưới đây là bảng báo giá tham khảo tổng hợp từ các nguồn khác nhau, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị cung cấp để có báo giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại và phù hợp với nhu cầu của bạn:
a)Giá bạt HDPE (tính theo m²)
Độ dày (mm) | Giá tham khảo (VNĐ/m²) | Ghi chú |
---|---|---|
✅Bạt HDPE dày 0.3mm | 14.000 – 20.000 | Phù hợp cho các công trình nhỏ, tạm thời |
✅Bạt HDPE dày 0.5mm | 21.000 – 30.000 | Phổ biến cho hồ cá, hồ chứa nước nhỏ, một số hầm biogas quy mô nhỏ |
✅Bạt HDPE dày 0.75mm | 35.000 – 50.000 | Phổ biến cho hầm biogas gia đình, trang trại nhỏ và vừa |
✅Bạt HDPE dày 1.0mm | 45.000 – 70.000 | Dành cho các hầm biogas quy mô lớn, yêu cầu độ bền cao |
✅Bạt HDPE dày 1.5mm | 70.000 – 115.000 | Dành cho các công trình lớn, chịu áp lực cao, tuổi thọ dài |