Hầm biogas HDPE là giải pháp xử lý chất thải chăn nuôi hiệu quả, thân thiện với môi trường. Được cấu tạo từ màng chống thấm HDPE cao cấp, hầm biogas đảm bảo độ bền, kín khí và khả năng chịu hóa chất vượt trội. Thiết kế linh hoạt, dễ thi công, phù hợp với nhiều quy mô trang trại. Hệ thống giúp thu hồi khí gas phục vụ sinh hoạt, giảm ô nhiễm, tiết kiệm chi phí năng lượng. Đây là lựa chọn tối ưu cho các hộ chăn nuôi, trang trại, doanh nghiệp nông nghiệp đang hướng tới sản xuất xanh và bền vững.

1)Hầm biogas HDPE là gì?
Hầm biogas HDPE là một loại công trình xử lý chất thải hữu cơ, chủ yếu là chất thải chăn nuôi, thông qua quá trình phân hủy kỵ khí để tạo ra khí sinh học (biogas) và phân bón hữu cơ. Điểm đặc trưng của loại hầm này là việc sử dụng vật liệu bạt HDPE (High-density polyethylene) – một loại nhựa nhiệt dẻo có mật độ cao, nổi bật với khả năng chống thấm tuyệt đối, độ bền cao, chống chịu tốt với hóa chất ăn mòn và các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Hầm biogas HDPE được thiết kế dưới dạng hình chữ nhật hoặc hình thang, với phần đáy và thành hầm được lót bằng màng HDPE, phía trên được phủ kín bằng một lớp bạt HDPE để thu gom khí. Quá trình phân hủy kỵ khí diễn ra trong môi trường kín, giúp chuyển hóa các chất hữu cơ thành khí metan (CH4) – nguồn năng lượng sạch có thể sử dụng cho đun nấu, thắp sáng, hoặc phát điện. Đồng thời, chất thải sau phân hủy trở thành phân bón hữu cơ giàu dinh dưỡng, thân thiện với môi trường.
– Thông số kỹ thuật của hầm biogas HDPE:
- Vật liệu chính: Màng HDPE nguyên sinh, có khả năng kháng tia UV, hóa chất, vi sinh.
- Độ dày màng HDPE: 0.5mm, 0.75mm, 1.0mm, 1.5mm, tùy vào quy mô và yêu cầu công trình.
- Kích thước hầm: Tùy chỉnh theo nhu cầu sử dụng (phổ biến từ 30 – 500 m³ trở lên).
- Cấu tạo gồm: Hố chứa chất thải, lớp lót HDPE, ống dẫn khí, ống thoát nước thải, van an toàn.
- Tuổi thọ: Trên 20 năm trong điều kiện chôn ngầm, thi công đúng kỹ thuật.
- Hiệu suất sinh khí: Cao gấp 1.5 – 2 lần so với các loại hầm biogas truyền thống.


2)Cấu tạo của hầm biogas HDPE
Hầm biogas HDPE, hay còn gọi là hầm biogas phủ bạt hoặc túi biogas, có cấu tạo tương đối đơn giản nhưng hiệu quả cao, được chia thành các phần chính sau:
a)Hố Tiếp Nhận và Phân Giải (Đáy và Thân Hầm)
Đây là phần chính của hầm, nơi diễn ra quá trình phân hủy kỵ khí chất thải hữu cơ.
– Hố đào: Thường được đào theo hình chữ nhật hoặc hình thang, có độ dốc nhất định về phía cửa xả để thuận tiện cho việc thoát bã. Kích thước hố sẽ phụ thuộc vào quy mô và lượng chất thải cần xử lý.
– Màng lót đáy và thân hầm: Đây là bộ phận quan trọng nhất, sử dụng màng HDPE (High-density polyethylene) chuyên dụng.
- Độ dày: Màng HDPE dùng làm lớp lót thường có độ dày từ 0.75mm đến 1.5mm, tùy theo yêu cầu về độ bền và tuổi thọ. Màng phải đảm bảo khả năng chống thấm tuyệt đối để ngăn chặn rò rỉ chất thải ra môi trường và tránh nước ngầm thấm vào làm giảm nồng độ chất hữu cơ.
- Mối hàn: Các tấm màng HDPE được hàn nối với nhau bằng máy hàn nhiệt chuyên dụng, tạo thành một lớp lót liên tục, kín khít, chịu được áp lực chất lỏng.
- Tính chất: Màng HDPE có khả năng chống chịu tốt với hóa chất, axit, kiềm có trong chất thải, cũng như khả năng chống tia UV từ ánh sáng mặt trời, đảm bảo độ bền lâu dài.
b)Nắp Hầm (Bạt Phủ Nổi – Túi Chứa Khí)
Đây là phần nằm trên cùng của hầm, có vai trò kép: vừa che phủ, tạo môi trường kỵ khí, vừa thu gom và tích trữ khí biogas sinh ra.
– Vật liệu: Cũng sử dụng màng HDPE, nhưng thường có độ dày lớn hơn (từ 1.5mm đến 2.0mm) để đảm bảo khả năng chịu được áp lực của khí biogas tích tụ bên trong và các tác động từ môi trường bên ngoài (gió, mưa, vật rơi…).
– Cấu tạo:
- Hình dạng: Bạt được thiết kế để nổi trên bề mặt chất lỏng trong hầm, tạo thành một “túi” chứa khí khi biogas được tạo ra. Khi khí đầy, bạt sẽ căng phồng lên.
- Liên kết với thân hầm: Phần mép của bạt phủ được neo chặt vào các rãnh neo đào xung quanh miệng hố, sử dụng cát, đất hoặc các vật liệu khác để giữ cố định, đảm bảo kín khí tuyệt đối.
- Ống thu khí: Một hoặc nhiều ống dẫn khí được gắn vào phần bạt phủ để dẫn khí biogas đến nơi sử dụng.
c)Hệ Thống Ống Dẫn và Hố Ga
- Hố ga tiếp nhận (Đầu vào): Là nơi chất thải từ chuồng trại được đưa vào hầm biogas. Thường là một hố nhỏ được xây hoặc đúc sẵn, có ống dẫn chất thải vào hầm.
- Ống nạp: Ống PVC hoặc HDPE có đường kính lớn (thường từ D200mm trở lên) dẫn chất thải từ hố tiếp nhận vào sâu bên trong hầm.
- Hố ga xả (Đầu ra): Là nơi chất thải sau khi đã phân hủy (bã biogas) được thải ra ngoài. Bã này giàu dinh dưỡng và có thể dùng làm phân bón hữu cơ.
- Ống xả: Ống PVC hoặc HDPE có đường kính tương tự ống nạp, dẫn bã biogas ra hố ga xả. Mực nước trong hầm sẽ tự điều chỉnh mực nước ở hố ga xả, đảm bảo quá trình hoạt động liên tục.
- Ống dẫn khí: Ống PVC hoặc HDPE có đường kính nhỏ hơn (thường từ D32mm đến D90mm tùy khoảng cách) nối từ nắp hầm (túi chứa khí) đến các thiết bị sử dụng khí biogas (bếp, đèn, máy phát điện…). Trên đường ống thường có van khóa để điều chỉnh dòng khí.
- Van an toàn (tùy chọn): Một số hệ thống có thể lắp thêm van an toàn để xả bớt khí khi áp suất trong hầm quá cao, đảm bảo an toàn cho hệ thống.
d)Rãnh Neo Bạt
- Vị trí: Là các rãnh đào xung quanh miệng hố, ngay phía ngoài mép hầm.
- Chức năng: Dùng để chôn cố định mép của màng lót đáy và mép của bạt phủ nổi. Điều này giúp giữ cho toàn bộ hệ thống kín khít, không bị rò rỉ khí hoặc chất thải, đồng thời chống lại các tác động của gió bão.

3)Nguyên lý hoạt động của hầm biogas HDPE
Hầm biogas HDPE hoạt động dựa trên quá trình phân hủy kỵ khí (anaerobic digestion) của các chất thải hữu cơ. Đây là một quá trình sinh học tự nhiên, diễn ra trong môi trường hoàn toàn không có oxy, được thực hiện bởi các nhóm vi sinh vật chuyên biệt.
Dưới đây là các bước trong nguyên lý hoạt động của hầm biogas HDPE:
a)Thu Gom và Nạp Chất Thải
- Đầu vào: Chất thải chăn nuôi (phân, nước tiểu), phụ phẩm nông nghiệp, hoặc các loại chất thải hữu cơ dễ phân hủy khác được thu gom và đưa vào hố ga tiếp nhận (hố điều hòa).
- Pha loãng (tùy chọn): Đôi khi, chất thải rắn sẽ được pha loãng với nước ở một tỷ lệ nhất định để tạo thành hỗn hợp lỏng sệt, giúp dễ dàng di chuyển và tăng hiệu quả phân hủy.
- Đưa vào hầm: Hỗn hợp chất thải sau đó được dẫn qua ống nạp và chảy vào trong hầm biogas HDPE.
b)Giai Đoạn Phân Hủy Kỵ Khí (Anaerobic Digestion)
Khi chất thải đi vào hầm, nó sẽ lấp đầy không gian bên dưới lớp bạt HDPE. Tại đây, quá trình phân hủy kỵ khí bắt đầu diễn ra qua nhiều giai đoạn liên tiếp, được thực hiện bởi các loại vi sinh vật khác nhau:
- Giai đoạn thủy phân (Hydrolysis): Các polyme hữu cơ phức tạp (như protein, carbohydrate, lipid) trong chất thải được vi khuẩn thủy phân thành các monome đơn giản hơn (như axit amin, đường đơn, axit béo).
- Giai đoạn axit hóa (Acidogenesis): Các vi khuẩn sinh axit chuyển hóa các monome đơn giản thành các axit hữu cơ dễ bay hơi (như axit axetic, axit propionic, axit butyric), rượu và khí (CO2, H2). Trong giai đoạn này, độ pH trong hầm có thể giảm xuống.
- Giai đoạn axetat hóa (Acetogenesis): Các axit hữu cơ và rượu được chuyển hóa tiếp thành axit axetic, CO2 và H2. Đây là tiền chất quan trọng cho quá trình sinh metan.
- Giai đoạn sinh metan (Methanogenesis): Đây là giai đoạn cuối cùng và quan trọng nhất. Các vi khuẩn sinh metan (methanogen) sử dụng axit axetic, CO2 và H2 để tạo ra khí metan (CH4) và CO2. Giai đoạn này yêu cầu môi trường hoàn toàn kỵ khí và độ pH ổn định (thường trong khoảng 6.8 – 7.5).
c)Thu Gom và Tích Trữ Biogas
- Khí biogas sinh ra: Sản phẩm chính của quá trình phân hủy kỵ khí là khí biogas, hỗn hợp chủ yếu gồm metan (CH4) (chiếm 50-75%) và carbon dioxide (CO2) (chiếm 25-45%), cùng với một lượng nhỏ các khí khác như hydro sulfua (H2S), nitơ (N2),…
- Tích trữ: Khí biogas nhẹ hơn chất lỏng và không khí, nên nó sẽ nổi lên và tích tụ lại trong không gian giữa bề mặt chất lỏng và lớp bạt HDPE phủ nổi bên trên. Lớp bạt này được thiết kế để căng phồng lên khi khí tích tụ, tạo thành một túi chứa khí tự nhiên.
- Độ kín: Do lớp bạt HDPE và các mối hàn chuyên dụng đảm bảo độ kín tuyệt đối, khí biogas sẽ không bị thất thoát ra ngoài môi trường.
d)Sử Dụng Biogas và Xả Bã
- Dẫn khí sử dụng: Khi lượng khí biogas đủ lớn và áp suất phù hợp, khí sẽ được dẫn thông qua ống dẫn khí tới các thiết bị sử dụng như bếp gas chuyên dụng, đèn biogas, máy phát điện, hoặc lò sưởi.
- Xả bã: Chất thải sau khi đã phân hủy và tạo ra biogas được gọi là bã biogas (hay bùn thải). Bã này vẫn chứa các chất dinh dưỡng nhưng đã giảm đáng kể mùi hôi, mầm bệnh và các chất ô nhiễm. Bã biogas sẽ tự động chảy ra ngoài qua ống xả và được thu gom tại hố ga xả.
- Sử dụng bã: Bã biogas là một loại phân bón hữu cơ rất tốt cho cây trồng, giúp cải tạo đất và giảm nhu cầu sử dụng phân bón hóa học.

4)Kích thước hầm biogas HDPE phổ biến hiện nay
Kích thước hầm biogas HDPE phổ biến hiện nay rất đa dạng, tùy thuộc vào quy mô chăn nuôi, lượng chất thải phát sinh và nhu cầu sử dụng khí biogas. Tuy nhiên, có thể phân loại thành các nhóm chính sau:
a)Kích thước hầm biogas HDPE cho hộ gia đình/quy mô nhỏ
Đối với các hộ gia đình chăn nuôi nhỏ lẻ, mục đích chủ yếu là cung cấp khí đốt cho sinh hoạt (đun nấu, thắp sáng), kích thước hầm thường nhỏ gọn:
– Dung tích:
- Khoảng 5 – 15 m³: Đây là dung tích phổ biến cho các hộ gia đình nuôi từ 3-4 con heo hoặc tương đương. Ví dụ, một hầm biogas với dung tích khoảng 8 m³ có thể đáp ứng nhu cầu nấu ăn hàng ngày cho một gia đình nhỏ.
- Theo nghiên cứu, hầm có thể tích ước tính khoảng 5.1 m³ với chiều dài trung bình 10.2 m cũng được sử dụng rộng rãi cho các trang trại nhỏ ở Việt Nam.
– Độ sâu: Thường không quá sâu, khoảng 2-3m.
– Lượng chất thải xử lý: Khoảng 10kg phân lợn/ngày có thể sản xuất 400 – 500 lít khí, đủ cho gia đình 4 người.

b)Kích thước hầm biogas HDPE cho trang trại quy mô vừa và lớn
Với các trang trại chăn nuôi lớn hơn, yêu cầu về dung tích hầm sẽ tăng lên đáng kể để xử lý lượng chất thải lớn và tạo ra đủ khí biogas cho nhiều mục đích hơn (phát điện, sưởi ấm, sản xuất).
– Dung tích:
+ Từ 50 m³ đến dưới 500 m³: Đây là quy mô hầm biogas thường được xếp vào loại “quy mô vừa”.
+ Hàng trăm đến hàng nghìn mét khối: Đối với các trang trại lớn hoặc các nhà máy xử lý chất thải tập trung. Ví dụ:
- Một trang trại 1.000 con lợn thịt có thể cần hầm với thể tích phân giải khoảng 1.200 m³. Nếu chiều sâu hầm là 6m, chiều rộng thông thủy khoảng 11m và chiều dài khoảng 45.5m.
- Trang trại 3.000 con lợn có thể cần hầm biogas tối thiểu 2.700 m³.
- Một trang trại có 4.500 – 6.000 con lợn thịt có thể phát sinh 150m³ nước thải/ngày, yêu cầu dung tích bể chứa lên đến 4.500 m³ để lưu trữ 30 ngày.
– Độ sâu: Thường sâu hơn, từ 3m đến 7m. Tuy nhiên, cần cân nhắc độ sâu phù hợp để tránh mực nước ngầm và đảm bảo dễ dàng thi công.
– Chiều rộng và chiều dài: Được tính toán cụ thể dựa trên dung tích yêu cầu và điều kiện mặt bằng.

c)Cách tính toán dung tích hầm biogas phù hợp
Để xác định kích thước hầm biogas HDPE phù hợp, cần dựa vào các yếu tố chính:
– Số lượng và loại vật nuôi: Mỗi loại vật nuôi (heo, bò, gà…) có lượng chất thải và khả năng sinh khí khác nhau.
+ Công thức phổ biến: Dung tích hầm (m³) = Lượng chất thải/ngày (m³) x Thời gian lưu trữ (ngày).
+ Thời gian lưu trữ thường là 30 ngày (đối với trang trại kín) hoặc 60 ngày (đối với hộ gia đình nhỏ).
+ Ví dụ:
- 1 con lợn thải ra khoảng 6 lít chất thải/ngày.
- Để tính toán cho trang trại heo: Thể tích hồ (m³) = 0.03 x số đầu heo của trại x thời gian lưu trữ (30 ngày).
- Với 100 con lợn, cần dung tích khoảng 30 m³ (0.6 m³/ngày x 50 ngày).
– Mục đích sử dụng khí biogas: Chỉ để đun nấu hay cả phát điện, thắp sáng.
– Điều kiện địa hình và đất đai: Ảnh hưởng đến khả năng đào hố và bố trí hầm.
– Độ dày màng HDPE: Mặc dù không phải là kích thước hầm, nhưng độ dày của màng HDPE (thường từ 0.75mm đến 2.0mm) là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến độ bền và tuổi thọ của hầm.


5)Báo giá thi công hầm biogas bạt HDPE mới nhất
Việc báo giá thi công hầm biogas HDPE có thể dao động khá nhiều tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Quy mô hầm (dung tích): Đây là yếu tố quan trọng nhất. Hầm cho hộ gia đình nhỏ sẽ có giá khác biệt rất lớn so với hầm cho trang trại quy mô lớn.
- Độ dày của màng HDPE: Màng HDPE có nhiều độ dày khác nhau (từ 0.75mm, 1mm, 1.5mm đến 2mm). Màng càng dày thì độ bền càng cao và giá thành càng đắt.
- Chất lượng màng HDPE (thương hiệu, xuất xứ): Có nhiều nhà sản xuất màng HDPE (GSE Thái Lan, Huitex Đài Loan, HSE Việt Nam…). Màng nhập khẩu chất lượng cao thường có giá cao hơn.
- Điều kiện địa chất, mặt bằng thi công: Đất cứng, nhiều đá, hay địa hình phức tạp sẽ làm tăng chi phí đào hố và công vận chuyển.
- Chi phí nhân công: Tùy thuộc vào đội ngũ thi công và khu vực địa lý.
- Hệ thống phụ kiện đi kèm: Bao gồm ống dẫn, van khóa, hố ga, hệ thống sục khí (nếu có),…
- Khoảng cách vận chuyển: Từ nơi cung cấp vật tư đến công trình.
- Chính sách bảo hành và dịch vụ hậu mãi: Các đơn vị uy tín thường có chính sách bảo hành rõ ràng, điều này cũng có thể ảnh hưởng đến tổng chi phí.
Dưới đây là một số khoảng giá tham khảo mới nhất để bạn có cái nhìn tổng quan:
a)Giá vật tư màng HDPE (chưa bao gồm thi công)
Giá vật tư màng HDPE thường được tính theo VNĐ/m²:
- Màng HDPE 0.75mm: Khoảng 30.000 – 50.000 VNĐ/m²
- Màng HDPE 1.0mm: Khoảng 45.000 – 70.000 VNĐ/m²
- Màng HDPE 1.5mm: Khoảng 65.000 – 85.000 VNĐ/m²
- Màng HDPE 2.0mm: Khoảng 90.000 – 100.000 VNĐ/m²
(Lưu ý: Giá vật tư có thể thay đổi tùy thời điểm, xuất xứ và nhà cung cấp.)
b)Chi phí thi công hàn và lắp đặt (chưa bao gồm vật tư)
Chi phí này thường được tính theo VNĐ/m² diện tích màng cần thi công:
Chi phí hàn màng HDPE: Khoảng 4.000 – 10.000 VNĐ/m² (tùy độ phức tạp của mối hàn, loại bạt và yêu cầu kỹ thuật – ví dụ hàn kép, hàn đùn).
Chi phí nhân công trải bạt HDPE: Khoảng 3.000 – 5.000 VNĐ/m².
c)Báo giá thi công trọn gói hầm biogas HDPE (bao gồm vật tư và nhân công)
Đây là mức giá bao gồm cả vật tư màng HDPE và chi phí thi công lắp đặt, thường được tính theo m² diện tích hầm hoặc theo tổng dung tích.
– Đối với hộ gia đình/quy mô nhỏ (dung tích 5m³ – 50m³)
- Hầm 5 – 10 m³ (dùng bạt 0.75mm): Khoảng 7.000.000 – 12.000.000 VNĐ/hầm.
- Hầm 10 – 20 m³ (dùng bạt 1.0mm): Khoảng 12.000.000 – 18.000.000 VNĐ/hầm.
- Hầm 20 – 50 m³ (dùng bạt 1.5mm): Khoảng 18.000.000 – 35.000.000 VNĐ/hầm.
Giá thi công trọn gói theo m² (bao gồm bạt và công)
- Bạt HDPE dày 0.75mm: Khoảng 80.000 – 100.000 VNĐ/m².
- Bạt HDPE dày 1mm: Khoảng 90.000 – 110.000 VNĐ/m².
- Bạt HDPE dày 1.5mm: Khoảng 100.000 – 120.000 VNĐ/m².
– Đối với trang trại quy mô vừa và lớn (dung tích trên 50m³)
Đối với các dự án lớn, giá thường được báo theo từng hạng mục và có thể cần khảo sát chi tiết. Chi phí trên mỗi mét khối (m³) có xu hướng giảm khi quy mô hầm tăng lên.
- Giá thi công hầm Biogas lớn (trên 100m³): Có thể từ 50.000 – 100.000 VNĐ/m³ dung tích hầm, hoặc tính theo m² diện tích màng lắp đặt. Tổng chi phí có thể lên đến hàng trăm triệu hoặc vài tỷ đồng tùy quy mô.
- Tổng chi phí dự kiến cho một hầm HDPE 50m³: Khoảng 15.000.000 VNĐ (trong đó màng HDPE khoảng 8 triệu, nhân công thi công khoảng 5 triệu, ống dẫn và phụ kiện khoảng 2 triệu).
*Lưu ý quan trọng khi yêu cầu báo giá:
Để nhận được báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị chuyên thi công hầm biogas HDPE và cung cấp đầy đủ thông tin sau:
- Dung tích hầm mong muốn (m³) hoặc số lượng vật nuôi để đơn vị tư vấn dung tích phù hợp.
- Mục đích sử dụng biogas: Chỉ đun nấu, hay cả phát điện, sưởi ấm,…
- Vị trí thi công: Địa chỉ cụ thể để đơn vị khảo sát mặt bằng (loại đất, có gần nguồn nước không, địa hình bằng phẳng hay dốc…).
- Yêu cầu về độ dày màng HDPE (nếu có kiến thức về vật liệu).
- Thời gian mong muốn thi công.


6)Ưu điểm khi sử dụng bạt nhựa HDPE lót làm hầm Biogas
Hầm biogas HDPE ngày càng phổ biến nhờ nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại hầm truyền thống:
– Chi phí hiệu quả: Đầu tư ban đầu thấp hơn, thi công nhanh chóng giúp tiết kiệm chi phí vật liệu và nhân công.
– Thi công dễ dàng: Quy trình đơn giản, lắp đặt nhanh gọn, có thể hoàn thành trong vài ngày. Linh hoạt tùy biến kích thước và hình dạng.
– Hiệu quả cao:
- Chống thấm tuyệt đối: Ngăn chặn rò rỉ, bảo vệ môi trường và duy trì nồng độ chất thải tối ưu.
- Kín khí hoàn hảo: Thu gom tối đa biogas, không thất thoát khí.
- Hấp thụ nhiệt tốt: Màu đen giúp tăng nhiệt độ hầm, đẩy nhanh quá trình phân hủy và sản sinh biogas.
- Dễ bảo trì: Dễ dàng sửa chữa nếu có hư hỏng.
– Độ bền vượt trội:
- Kháng hóa chất: Chống ăn mòn bởi các chất có trong chất thải.
- Chống tia UV: Không bị lão hóa dưới ánh nắng mặt trời, đảm bảo tuổi thọ cao (15-20 năm).
- Chịu nhiệt tốt: Bền bỉ trong nhiều điều kiện khí hậu.
– Thân thiện môi trường:
- Giảm ô nhiễm: Giảm mùi hôi, mầm bệnh, cải thiện vệ sinh.
- Giảm phát thải: Thu hồi khí metan (khí nhà kính) để sử dụng, thay vì thải ra môi trường.
- Phân bón hữu cơ: Tạo ra sản phẩm phụ giàu dinh dưỡng, thay thế phân hóa học.


7)So sánh hầm biogas Composite và hầm biogas HDPE nên lựa chọn loại nào?
Việc lựa chọn giữa hầm biogas Composite và hầm biogas HDPE phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô chăn nuôi, ngân sách đầu tư, điều kiện địa hình và kỳ vọng về hiệu suất. Cả hai loại đều có những ưu và nhược điểm riêng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp.